--

hạ công

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ công

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Celebrate the victory of a battle.
    • "Trong quân mở tiệc hạ công" (Nguyễn Du)
      To give a feast to the whole army in celebration of the victory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ công"
Lượt xem: 514